--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chó biển
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chó biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chó biển
+
Seal, sea-dog
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chó biển"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chó biển"
:
chế biến
chó biển
chủ biên
Những từ có chứa
"chó biển"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
doggery
pug-dog
whelp
doggy
pup
doggish
coydog
sealskin
wolf-dog
cur
more...
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
chó biển
:
Seal, sea-dog
+
chức
:
Office, rank, shipchức giám đốca director's office, a directorshipcó chức thì có quyềnpower always attends officechức trọng quyền cao, quyền cao chức trọnghigh office and great power
+
pattern
:
kiểu mẫu, gương mẫua pattern of virtues một kiểu mẫu về đức hạnh
+
cognation
:
(nhân chủng học) cùng họ hàng.
+
absolute
:
tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chấtabsolute confidence in the Party's leadership sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảngabsolute music âm nhạc thuần tuýabsolute alcohol rượu nguyên chất